Kiến thức về pccc là vấn đề cần trang bị đối với tất cả mọi người, mục đích để đề phòng cháy nổ xảy ra, điều này có thể làm giảm thiểu nguy cơ cháy. Vậy đâu là những kiến thức về pccc nên trang bị? Hãy cùng Thiên Bằng đi tìm hiểu ở ngay trong bài viết bên dưới đây nhé!
Dấu hiệu để nhận biết đám cháy xảy ra
Có ba dấu hiệu chính để phát hiện có một vụ cháy xảy ra:
1. Ánh lửa và tiếng nổ: Đây là những dấu hiệu đầu tiên và đặc trưng của một vụ cháy. Khi có cháy, thường sẽ có ánh sáng và âm thanh phát ra từ ngọn lửa.
2. Khói: Khói được tạo ra từ các chất cháy. Màu sắc của khói sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại chất cháy. Ví dụ, khói từ cao su, điện có thể có mùi khét, trong khi khói từ mật, đường có thể có mùi thơm. Cháy khí SO2, SO3, Clo có thể tạo ra mùi khí sốc.
3. Mùi: Mùi cũng là một dấu hiệu để nhận biết vụ cháy. Mùi có thể thay đổi tùy thuộc vào chất cháy. Ví dụ, cháy cao su có mùi khét, cháy điện có mùi khét. Trong khi đó, cháy mật, đường có thể tạo ra mùi thơm và cháy khí SO2, SO3, Clo có thể tạo ra mùi khí sốc.

Phân loại đám cháy
Đám cháy có thể được phân loại dựa trên vật liệu cháy. Các phân loại chính bao gồm:
- Cháy rắn: Đây là loại cháy xảy ra khi vật liệu rắn bị tác động nhiệt độ cao đủ để kích hoạt quá trình cháy. Ví dụ vật liệu cháy rắn có thể là gỗ, giấy, vải, nhựa, cao su và các chất hữu cơ khác. Cháy rắn có thể tạo ra lửa, khói và chất thải rắn.
- Cháy lỏng: Cháy lỏng xảy ra khi các chất lỏng bị tác động nhiệt độ cao đủ để chúng bốc cháy. Ví dụ, dầu, xăng, dầu diesel, dung dịch hóa chất và các loại chất lỏng dễ cháy khác đều có thể gây ra cháy lỏng. Khi chất lỏng cháy, nó tạo ra ngọn lửa và khói.
- Cháy khí: Cháy khí là quá trình cháy xảy ra khi các khí được tạo ra hoặc phản ứng với một nguồn lửa hoặc nhiệt độ cao. Ví dụ, khí tự nhiên, propan, butan và các khí khác có thể cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa hoặc nguồn nhiệt đủ mạnh. Cháy khí thường không tạo ra lửa mà có thể nhìn thấy ngọn lửa như là ánh sáng màu xanh hoặc xanh lá cây.
- Cháy kim loại: Mặc dù kim loại không cháy như rắn, lỏng hoặc khí, nhưng một số kim loại có thể cháy trong điều kiện đặc biệt. Ví dụ, kim loại natri, kali và magiê có thể cháy khi tiếp xúc với không khí hoặc nước. Quá trình cháy kim loại thường gắn liền với sự phản ứng mạnh mẽ và tạo ra nhiệt lượng lớn.

Quá trình phân loại đám cháy theo vật liệu cháy là quan trọng để hiểu cách xử lý và dập tắt đám cháy một cách an toàn và hiệu quả. Các phương pháp và biện pháp chữa cháy có thể khác nhau tùy thuộc vào loại đám cháy và vật liệu cháy mà ta đang đối mặt.
Các chất dùng để chữa cháy
Trong các biện pháp chữa cháy, nước là chất chữa cháy phổ biến nhất, dễ tìm kiếm. Tuy nhiên, nước chỉ phù hợp để chữa các đám cháy thuộc nhóm A như gỗ, vải, với nguyên tắc hấp thụ nhiệt lượng của đám cháy. Nước không được sử dụng để chữa cháy các chất thuộc nhóm B, C, E và những chất có thể phản ứng với nước.
Cát cũng là một vật liệu chữa cháy phổ biến. Nguyên tắc chữa cháy của cát là tách đám cháy khỏi nguồn oxy, gây sự ngạt đám cháy và dập tắt dần. Tuy nhiên, cát cần được chuẩn bị sẵn trong gia đình, ví dụ như xô, xẻn, để có thể nhanh chóng ứng cứu khi có đám cháy xảy ra.
Chăn chữa cháy là một phương pháp khác để chữa lửa. Cách sử dụng chăn chữa cháy là nhúng nước vào chăn và dập lửa. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây bất tiện trong công tác phòng cháy, đặc biệt khi phải đối mặt với tình huống cháy đột ngột mà không có đủ thời gian để thao tác. Một loại chăn chữa cháy cao cấp hơn được làm bằng sợi vải thủy tinh đã xuất hiện trên thị trường.
Khi có đám cháy, ta có thể quan sát và sau đó cẩn thận dùng chăn chống cháy để bao phủ kín vùng cháy, giữ vị trí chăn cho đến khi ngọn lửa tắt hoàn toàn. Chăn chữa cháy cũng có thể được sử dụng như một biện pháp thoát hiểm để quấn vào người khi cần thoát khỏi đám cháy trong các tòa nhà, nhà xưởng, khu chung cư, trường học.
Bột chữa cháy cũng là một phương pháp chữa cháy hiệu quả. Có nhiều loại bột chữa cháy như bột BC, ABC, ABCE có thể dập tắt hầu hết các loại đám cháy.
Khí CO2 được sử dụng trong các bình chữa cháy để dập tắt các đám cháy phát sinh từ chất cháy rắn, lỏng hoặc khí. Đặc biệt, nó thường được áp dụng trong các khu vực kín gió như văn phòng, nhà ở và hầm để xe vì hiệu quả của nó.
Trên đây là những kiến thức về pccc mà Thiên Bằng đã đúc kết được muốn chia sẻ thông tin tới mọi người, hy vọng rằng những thông tin đó sẽ giúp ích cho các bạn phần nào trong quá trình tìm kiếm thông tin, trang bị đầy đủ những kiến thức về vấn đề này.
> Xem thêm các bài viết liên quan tại:
Quả cầu chữa cháy là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cách sử dụng hiệu quả
Bình cứu hỏa là gì? Có các loại bình cứu hỏa nào?
Bình cứu hỏa dùng được mấy lần? Khi nào cần nạp lại bình chữa cháy?