Giày bảo hộ tiếng Anh là gì?” – câu hỏi được nhiều công nhân, kỹ sư quan tâm. Nhu cầu về giày bảo hộ ngày càng tăng, đặc biệt là các dòng giày nhập khẩu, nên việc tìm hiểu về chúng càng trở nên quan trọng. Dưới đây là ý nghĩa tiếng Anh của từ giày bảo hộ.

Giày bảo hộ tiếng anh là gì?

Giày bảo hộ tiếng Anh là “Safety Shoes”, thường được sử dụng tại công trường, nhà máy, và môi trường làm việc nguy hiểm để bảo vệ đôi chân người lao động.

Tiếng Việt Tiếng Anh
Giày bảo hộ
safety shoes (N)
/ˈseɪfti ʃuz/
protective boot

giay-bao-ho-tieng-anh-la-gi

Những từ tiếng anh trong lĩnh vực bảo hộ lao động

– Protective Clothing: Quần áo bảo hộ

– Earplugs: Tai nghe chống ồn

– Hard Hat: Mũ bảo hộ

– Safety Shoes: Giày bảo hộ

– Hair Net: Lưới bảo vệ tóc

– Safety Goggles: Kính bảo hộ

– Dust Mask: Mặt nạ chống bụi

– Apron: Áo tạp dề

– Coveralls: Bộ áo liền quần sử dụng trong công việc nặng

– Face Shield: Mặt nạ phòng độc, mặt nạ hàn

– Safety Harness: Dây đai bảo vệ toàn thân

– Respirator: Mặt nạ phòng độc hại

giay-bao-ho-lao-dong-tieng-anh

Trên đây là toàn bộ câu trả lời cũng như thông tin bổ sung cho câu hỏi ” giày bảo hộ tiếng anh là gì? ” mà Thiên Bằng chia sẻ tới bạn đọc. Cảm ơn các bạn đã quan tâm đến bài viết.